Nghĩa của từ pinning là gì, nghĩa của từ pinning trong tiếng việt

      323
xỏ chốt (pin), ghlặng bằng kim gút (pin), tra chốt (pin), găm bằng klặng gút (pin), đóng chốt (pin, forelock)
gắn hoặc gắn chặt bằng ghim hoặc ghlặng ở một vị trí xác định.

Bạn đang xem: Nghĩa của từ pinning là gì, nghĩa của từ pinning trong tiếng việt


Ví dụ: Nenine managed khổng lồ pin one onlớn her dress and proceeded lớn fasten another onkhổng lồ a red stole trimmed with gold.

Nenine cố gắng ghyên ổn một cái lên chiếc váy của mình và tiến hành buộc một cái khác vào một chiếc cọc đỏ được tỉa bằng vàng.


từ đồng nghĩa: attach (đính kèm); fasten ( đóng lại ); affix (đóng dấu); fix ( sửa chữa ); taông xã (tack); clip ( kẹp ); join ( tmê mẩn gia ); secure ( đảm bảo );
hold ( giữ ); attach (đính kèm); blame for ( đổ lỗi cho ); trap ( bẩy );
pɪn adj.* stuck, immobilized, confined n.

Xem thêm: Hướng Dẫn Cài Đặt Phần Mềm Chứng Khoán Amibroker Và Những Điều Cần Biết

* small needle* spike* prong, peg* metallic prong on a chip or electrical plug v.* fasten with pins, attach with pins* stiông chồng, stab* confine, hold, immobilize
pink un, pinked edge, pinking, pinking effect, pinking or pinging, pinnblastoma, pinned base, pinned end, pinned-base frame, pinning, pint-tương tác transistor, pint-kích cỡ economy tractor, pintaux nozzle, pintle assembly, pintle chain,
*

Nhập khẩu từ ITALY Với chiết xuất thực đồ dùng hữu cơ Loại bỏ nkhô hanh ráy tai Trẻ em và Người lớn. Mua tại: vimexcopharma.com
*

Nhập khẩu tự ITALY Đóng băng ổ loét miệng, nhiệt miệng Giảm nhức nhanh, tạo lớp bảo vệ kéo dài. Mua tại: vimexcopharma.com
*

Nhập khẩu trường đoản cú ITALY Đóng băng ổ loét miệng, nhiệt miệng Giảm đau nhanh khô, tạo lớp bảo vệ kéo dài. Mua tại: vimexcopharma.com